Thứ Sáu, 26 tháng 12, 2014

NHẬP CHÚNG, ĐĂNG DIỆU THÁNG 10, NĂM GIÁP NGỌ - 2014



Chùa Hiệp Minh             DANH SÁCH ĐĂNG DIỆU, NHẬP CHÚNG
Đàn Tiên Cái Khế                 Tháng 10, năm Giáp Ngọ - 2014






DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ TAM DIỆU

STT
DANH TÁNH
PHÁP DANH
TUỔI


1
Lâm Văn Sơn
Huyền Thiện Căn
Kỷ Hợi
56
2
Lê Xuân Yến
Mỹ Pháp
Tân Mẹo
64
3
Phan Thị Bạch Đào
Mỹ Bửu


4
Phan Thị Ánh Tuyết
Mỹ Nhẫn


5
Phan Thị Lan Mai
Diệu Mai


6
Trần Thị Túy Loan
Mỹ Tịnh


7
Phan Thị Thanh Vân
Đạt Hồng Châu


8
Trần Thị Thanh Kính
Mỹ Phẩm


9
Lữ Thị Hai
Tâm Thông

77
 
 DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ NHỊ DIỆU

STT
DANH TÁNH
PHÁP DANH
TUỔI
NIÊN LẠP

NC
I


NAM



1
Thái Văn Hoài
Minh Lương

1989
2009
2
Phan Thông Trí
Minh Hòa


2009
3
Phan Thông Hiểu (USA)
Đạt Tánh

1972
ĐC II diệu


NỮ



4
Đinh Thị Nành
Thanh Minh
73
2000
2004
5
Lưu Thị Nghĩa
Mỹ Nghĩa

1971
2004
6
Phạm Thị Tuyết Hạnh
Đạt Nhẫn
59
1976
2004
7
Lê Thị Anh Thư
Mỹ Trọng

1973
2004
8
Huỳnh Thị Nhị
Mỹ Diệu


2009
9
Thái Thị Bích Phượng
Thanh Phương


2009
10
Lê Thị Minh Châu
Huệ Bửu

2009
2009
11
Nguyễn Kim Phụng
Huệ Lộc
75
2009
2009
12
Trịnh Kim Dung
Diệu Nhan
52
2004
2009
13
Nguyễn Thị Thanh Hoa
Hồng Hạnh

1971
ĐC II diệu
14
Phạm Thị Hoa Liêng
Tâm Nguyện

2009
2009
15
Lê Thị Hoàng Anh
Mỹ Huệ

1971
2009
16
Nguyễn Thị Nguyệt
Hồng Diệu Thọ

1980

17
Nguyễn Thị Phượng
Hồng Tâm
57
1971
ĐC II diệu
  


 DANH SÁCH ĐỀ NGHỊ NHỨT DIỆU


STT
DANH TÁNH
PHÁP DANH
TUỔI
NIÊN LẠP

NC


NAM


1
Võ Bá Phúc
Bửu Phúc
45
2004
2
Nguyễn Thành Sơn
Minh Duy
51
2004
3
Lý Quốc Vinh
Minh Chơn
39
2004
4
Đoàn Hữu Trung Cang
Minh Tân
63
2004
5
Phan Thông Trung
Thiện An
44
2004
6
Phan Thông Hiếu
Thiện Khang
39
2004
7
Phan Thông Hiếu Nghĩa
Thiện Thịnh
37
2004
8
Phan Thông Phú Cường
Thiện Vượng
30
2004
9
Lâm Trịnh Nguyên Khánh
Minh Huy
32
2004
10
Phan Thông Vinh
Minh Anh
43
2004
11
Nguyễn Thành Long
Bửu Sơn
65
2011


NỮ


12
Huỳnh Thụy Yến Tâm
Hồng Ngọc Ngôn

2004
13
Nguyễn Thị Định
Diệu Hạnh
79
2004
14
Trần Thị Thu Thủy
Kim Khôi
23
2009
15
Đoàn Thị Vàng
Kim Bửu
61
2009
16
Võ Thị Tuyết Quý
Kim Dung
31
2009
17
Lê Thị Mận
Kim Hồng

2009
18
Trần Thị Rớt
Kim Phúc
63
2009
19
Đặng Thị Hoa
Tâm Đạo
52
2009
20
Hoàng Thị Hồng Đào
Tâm Nhã
54
2011
21
Lý Thị Mai Khanh
Huệ Mỹ
53
2009
22
Trần Thị Nguyên
Tâm Nhẫn
64
2009
23
Phan Kim Ngân
Huệ Tánh
39
2004

DANH SÁCH NHẬP CHÚNG







STT
HỌ VÀ TÊN
PHÁP DANH
TUỔI
1
Trần Huy Quang
Bửu Luân
Canh Ngọ
23
2
Quách Minh Lễ
Bửu Trí
Bính Thìn
39
3
Mai Thái Dương
Bửu Anh
Đinh Mẹo
28
4
Đằng Thành Danh
Bửu Công
Nhâm Dần
53
5
Huỳnh Kim Long
Giác Điệp


6
Phạm Quốc Thạnh
Bửu Hưng
Đinh Mẹo
28
7
Lê Kiến Thiết
Bửu Luyện
Kỷ Mùi
36
8
Lê Hữu Nghĩa
Bửu Nhơn
Kỷ Mẹo
16
9
Lý Vũ An
Bửu Thông
Giáp Tuất
21
10
Hồ Phan Quốc Tuấn
Bửu Thế
Nhâm Tuất
31
11
Lê Hoàng Trung
Bửu Minh
Đinh Mẹo
28
12
Lê Hoàng Anh Huy
Bửu Nhựt
Nhâm Thân
23
13
Lê Hoàng Anh Khôi
Bửu Phước
Tân Tỵ
14
14
Ngô Can Thường
Bửu Tấn
Mậu Thìn
27
15
Ngô Can Toàn
Bửu Thành
Giáp Tuất
21

 



STT
HỌ VÀ TÊN
PHÁP DANH
TUỔI
1
Thái Huỳnh Minh Tâm
Tâm Ngọc
Canh Ngọ
23
2
Thái Thanh Hương
Kim Thông
Đinh Mùi
48
3
Đặng Thái Bảo Vy
Kim Đồng
Canh Ngọ
24
4
Võ Thị Cẩm Hằng
Kim Thái
Quý Hợi
31
5
Nguyễn Thu Khuyên
Kim Xuyến
Mậu Tuất
57
6
Diệp Mỹ Ngôn
Kim Thơ


7
Phan Thị Như Ngọc
Kim Tâm
Đinh Tỵ
28
8
Nguyễn Thị Tuyết Nga
Tâm Lưu
Canh Tuất
46
9
Nguyễn Thị Thu Nga
Diệu Thu
Nhâm Dần
53
10
Nguyễn Thị Ngọc Trang
Kim Tiến
Đinh Mẹo
28
11
Nguyễn Thị Ngọc Phượng
Kim Thanh


12
Huỳnh Thị Loan
Tâm An
Ất Sửu
30
13
Trần Mỹ Hồng
Tâm Thanh


14
Nguyễn Thị Kim Liên
Tâm Bửu
Quý Mẹo
52
15
Nguyễn Thị Xuân Mai
Kim Phát
Kỷ Dậu
46
16
Võ Thị My
Kim Thạch
Kỷ Mẹo
86
17
Hoàng Thị Huỳnh Như
Nguyên Phúc


 18
Châu Quế Lang
Tâm Hảo